--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phong địa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phong địa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phong địa
+
(từ cũ) Fief, feoff
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phong địa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phong địa"
:
phong hóa
phòng hỏa
phòng xa
phóng hỏa
phóng xạ
Những từ có chứa
"phong địa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
vanguard
chivalry
pioneer
anacreontic
van
blockade
volunteer
knight
anticlimactical
Duncan
more...
Lượt xem: 439
Từ vừa tra
+
phong địa
:
(từ cũ) Fief, feoff